Behold God’s Providence
- Tham gia
- 17/12/23
- Bài viết
- 998
- Chủ đề Author
- #1
Xã hội ngày nay đã phần nào thế tục hóa, khiến chúng ta không hoặc khó nhận ra nền tảng tôn giáo trong ngôn ngữ.
Lễ Phục Sinh, kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô vào ngày thứ ba sau khi chịu đóng đinh, là ngày lễ đầu tiên được Giáo hội Kitô giáo cổ đại thiết lập. Đây cũng là khoảng thời gian linh thiêng nhất trong năm, cũng là dịp thích hợp để suy ngẫm về ảnh hưởng của tôn giáo đối với ngôn ngữ hiện nay.
Chẳng hạn, chúng ta thường nghĩ về carnival như những lễ hội rong với các trò chơi, vòng quay, kẹo bông và bong bóng. Nhưng thực ra, carnival ban đầu là những lễ hội tiền Mùa Chay – một cuộc vui cuối cùng trước khi bước vào thời gian sám hối. Từ nguyên Latinh của nó gồm carne (“thịt, xác thịt”) và vale (“tạm biệt”), ám chỉ giai đoạn yến tiệc và vui chơi trước khi nói lời giã biệt với thịt, bước vào Mùa Chay.
Hay từ “religion” bắt nguồn từ tiếng Latinh religionem, mang ý nghĩa “sự tôn kính điều thiêng liêng.”
Có vô số từ và cụm từ có nguồn gốc tôn giáo. Xin liệt kê thêm một vài cụm từ bên dưới:
- Bonfire: (Lửa trại) Ban đầu là “bone fire” – những đống lửa thiêu xác các thánh nhân bị hành hình trong cuộc Cải cách Anh. Bạn nào hay chơi các dòng game Souls-like thì sẽ rất quen thuộc với cụm từ này.
- Enthusiastic: Xuất phát từ tiếng Hy Lạp enthusiasmos, nghĩa là “có một vị thần bên trong.” Ban đầu, nó mang ý nghĩa “được Thiên Chúa chiếm ngự,” tương tự như từ giddy, có gốc từ tiếng Anglo-Saxon gydig, tức “người bị thần linh nắm giữ.”
- Excruciating: Từ Latinh crux (“thập giá”) nằm trong các từ crux, crucial và excruciating. Ban đầu, excruciating chỉ nỗi thống khổ của cuộc đóng đinh, nhưng dần dần được dùng để chỉ bất kỳ nỗi đau đớn tột cùng nào.
- Fan: Rút gọn từ fanatic (“người cuồng tín,” nghĩa gốc là “được thần linh linh hứng”). Ngược lại, profane mô tả người bất kính và phạm thượng, xuất phát từ tiếng Latinh pro (“bên ngoài”) và fanum (“đền thờ”).
- Good-bye: Câu tạm biệt quen thuộc này thực chất là dạng rút gọn của “God be with you” (“Nguyện Chúa ở cùng bạn”).
- Holiday: Nguyên thủy là holy day (“ngày thánh”), bắt nguồn từ tiếng Anh cổ haligdaeg. Khi phát âm thay đổi, ý nghĩa của từ cũng biến chuyển, khiến “holiday” không còn mang nghĩa tôn giáo mà chỉ những ngày lễ thế tục như Quốc khánh hay Ngày Lao động.
- Icon: Ban đầu, icon là một bức họa thánh dùng để suy niệm và cầu nguyện. Ngày nay, nó ám chỉ những nhân vật đạt đến tầm vóc siêu sao trong chính trị, thể thao, nghệ thuật và giải trí – một sự suy giảm ý nghĩa so với nguyên bản.
- Red-letter day: Xuất phát từ truyền thống in các ngày lễ thánh bằng mực đỏ trên lịch và niên giám. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ những ngày đáng nhớ trong đời, như sinh nhật, lễ tốt nghiệp hay ngày đội tuyển yêu thích giành chiến thắng.
- Short shrift: Ngày xưa, tù binh chính trị và quân sự thường bị hành quyết chóng vánh. Họ chỉ có một khoảng thời gian ngắn để xưng tội với linh mục trước khi chết – đây chính là nghĩa gốc của short shrift. Hiện nay, cụm từ này mang ý nghĩa “bị phớt lờ” hoặc “bị giải quyết qua loa.”
- Story: Vì sao story có thể vừa mang nghĩa “câu chuyện” vừa là “tầng của một tòa nhà”? Cả hai xuất phát từ tiếng Latinh historia (“kiến thức”) và tiếng Pháp histoire (vừa có nghĩa là “câu chuyện” vừa là “lịch sử”). Thời Trung Cổ, nhiều tòa nhà ở châu Âu có những bức bích họa kể chuyện lịch sử, huyền thoại, Kinh Thánh hay văn học trên từng tầng. Dần dần, chính các tầng nhà cũng được gọi là stories.