Behold God’s Providence
- Tham gia
- 17/12/23
- Bài viết
- 1,127
- Chủ đề Author
- #1
Có những con người đến với cuộc đời chúng ta như những tia nắng ấm áp trong những ngày đông lạnh giá, để rồi dù họ đã ra đi, ánh sáng ấy vẫn mãi sưởi ấm và dẫn lối cho chúng ta. Đức Cố Giám Mục Phêrô Nguyễn Văn Nho chính là một trong những con người đặc biệt như vậy - một vị mục tử mà hàng ngàn người trên khắp thế giới vẫn âm thầm gọi tên "Cha" với tất cả tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc nhất.
Hình ảnh một người cha giản dị
Đức Cha Nho không phải là người với những lời nói hoa mỹ hay những cử chỉ trang trọng, cũng không phải người thích khoe khoang học thức uyên thâm. Thay vào đó, những ai từng được gặp Đức Cha Nho đều nhớ mãi hình ảnh một con người giản dị đến khó tin, nói chuyện nhẹ nhàng như người cha đang trò chuyện với con cái quanh bàn cơm gia đình.
Điều kỳ diệu là trong những lời nói bình dị ấy, Ngài luôn chứa đựng những khôn ngoan sâu sắc mà phải mất nhiều năm sau này những người con tinh thần mới hiểu hết được. Ngài có thể hỏi về vườn chuối nhà bạn có tốt không, về đàn bò có khỏe mạnh không, về việc làm ăn có thuận lợi không với cùng một giọng điệu quan tâm như khi Ngài hỏi về đời sống cầu nguyện hay đời sống đạo.
Đó chính là điều đặc biệt ở Ngài - Ngài hiểu rằng con người không thể tách rời đời sống vật chất khỏi đời sống tinh thần. Một vị mục tử chân chính phải biết cách đồng hành với con chiên trong tất cả mọi khía cạnh của cuộc sống, từ những nỗi lo cơm áo gạo tiền đến những khao khát thiêng liêng cao nhất.
Điều kỳ diệu là trong những lời nói bình dị ấy, Ngài luôn chứa đựng những khôn ngoan sâu sắc mà phải mất nhiều năm sau này những người con tinh thần mới hiểu hết được. Ngài có thể hỏi về vườn chuối nhà bạn có tốt không, về đàn bò có khỏe mạnh không, về việc làm ăn có thuận lợi không với cùng một giọng điệu quan tâm như khi Ngài hỏi về đời sống cầu nguyện hay đời sống đạo.
Đó chính là điều đặc biệt ở Ngài - Ngài hiểu rằng con người không thể tách rời đời sống vật chất khỏi đời sống tinh thần. Một vị mục tử chân chính phải biết cách đồng hành với con chiên trong tất cả mọi khía cạnh của cuộc sống, từ những nỗi lo cơm áo gạo tiền đến những khao khát thiêng liêng cao nhất.
Chặng đường từ Rome về quê hương
Câu chuyện về Đức Cha Nho bắt đầu từ những năm tháng học tập tại Giáo Hoàng Học Viện Gregorian danh tiếng ở Rome, nơi Ngài hoàn thành học vị Tiến Sĩ Thần Học. Tuy nhiên, Ngài trở về quê hương với tấm lòng khiêm nhường và sẵn sàng cống hiến cho những công việc cần thiết cho Địa phận.
Ngài dành nhiều năm tháng quý giá cho công tác giáo dục, với chức vụ Giám đốc, tại Tiểu Chủng Viện và sau này là Đại Chủng Viện Sao Biển thuộc Địa Phận Nha Trang. Đây không chỉ là công việc giảng dạy thông thường mà còn là sứ mạng đặc biệt của việc hun đúc những tâm hồn trẻ, những người sẽ trở thành những mục tử tương lai của Giáo hội.
Trong những năm tháng này, Ngài đã phát hiện ra tài năng đặc biệt của mình: khả năng nhìn thấy những mầm non ơn gọi trong những đứa trẻ thường và khả năng nuôi dưỡng những mầm non ấy bằng tình yêu thương và sự kiên nhẫn vô bờ.
Ngài dành nhiều năm tháng quý giá cho công tác giáo dục, với chức vụ Giám đốc, tại Tiểu Chủng Viện và sau này là Đại Chủng Viện Sao Biển thuộc Địa Phận Nha Trang. Đây không chỉ là công việc giảng dạy thông thường mà còn là sứ mạng đặc biệt của việc hun đúc những tâm hồn trẻ, những người sẽ trở thành những mục tử tương lai của Giáo hội.
Trong những năm tháng này, Ngài đã phát hiện ra tài năng đặc biệt của mình: khả năng nhìn thấy những mầm non ơn gọi trong những đứa trẻ thường và khả năng nuôi dưỡng những mầm non ấy bằng tình yêu thương và sự kiên nhẫn vô bờ.
Đức cha Phêrô Nguyễn Văn Nho trong ký ức Đại Chủng viện Sao Biển
Một ngày định mệnh năm 1979
Rồi đến năm 1979, một sự kiện lịch sử đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời của Đức Cha Nho và cũng mở ra một chương mới đầy phước lành cho một cộng đoàn nhỏ bé. Chính sách quốc hữu hóa các trung tâm tôn giáo của nhà nước đã khiến Chủng viện Sao Biển ở Nha Trang bị thu hồi. Trong tình cảnh ấy, Cha Nho với tư cách Giám đốc Đại Chủng Viện cùng với bảy chủng sinh đã được chuyển về một nơi tưởng chừng như xa lạ: Giáo xứ Hà Dừa.
Giáo xứ Hà Dừa lúc bấy giờ chỉ là một cộng đoàn nhỏ bé thuộc thôn Trường Thạnh, Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh. Nơi đây có những cánh đồng lúa xanh mướt, có những con đường đất ngoằn ngoèo, có những ngôi nhà tranh mái lá giản dị, và có những con người chất phác, hiền lành đang sống một cuộc đời yên bình theo nhịp độ của thiên nhiên.
Ai có thể nghĩ rằng sự có mặt của một vị Giám đốc Chủng viện cùng với đầy đủ trang thiết bị và nguồn nhân lực sẽ biến nơi này thành một trung tâm giáo dục và tâm linh rực rỡ? Đây không chỉ là một sự sắp xếp do hoàn cảnh mà còn là một kế hoạch của Thiên Chúa, một ơn phúc lớn lao mà cộng đoàn Hà Dừa sẽ được hưởng trong những năm tháng tiếp theo.
Giáo xứ Hà Dừa lúc bấy giờ chỉ là một cộng đoàn nhỏ bé thuộc thôn Trường Thạnh, Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh. Nơi đây có những cánh đồng lúa xanh mướt, có những con đường đất ngoằn ngoèo, có những ngôi nhà tranh mái lá giản dị, và có những con người chất phác, hiền lành đang sống một cuộc đời yên bình theo nhịp độ của thiên nhiên.
Ai có thể nghĩ rằng sự có mặt của một vị Giám đốc Chủng viện cùng với đầy đủ trang thiết bị và nguồn nhân lực sẽ biến nơi này thành một trung tâm giáo dục và tâm linh rực rỡ? Đây không chỉ là một sự sắp xếp do hoàn cảnh mà còn là một kế hoạch của Thiên Chúa, một ơn phúc lớn lao mà cộng đoàn Hà Dừa sẽ được hưởng trong những năm tháng tiếp theo.
Những buổi chiều Piano và tiếng cười trẻ thơ
Nếu bạn từng ghé thăm Giáo xứ Hà Dừa vào những buổi chiều của thập niên 1980-90, bạn sẽ nghe thấy những âm thanh kỳ lạ nhất: tiếng đàn piano vang lên từ nhà thờ hay nhà xứ, đôi khi là những bản nhạc cổ điển du dương, đôi khi là những nốt nhạc lạc điệu của những bàn tay còn vụng về. Và ở đó, bạn sẽ thấy hình ảnh một vị linh mục ngồi im lặng lắng nghe, khuôn mặt hiền từ không hề có một chút khó chịu.
Đó chính là Đức Cha Nho và những học trò nhỏ của Ngài. Ngài đã nhờ các thầy chủng sinh dạy nhạc cho trẻ em trong giáo xứ, và cửa nhà xứ luôn mở rộng cho một vài đứa trẻ muốn học. Không quan trọng em nào chơi hay, em nào chơi dở, Ngài vẫn yêu thương và khuyến khích tất cả như nhau.
Có một cậu bé - chính là tác giả của những dòng này - cũng được diễm phúc được học trong số ấy. Tôi không có tài năng âm nhạc gì đặc biệt, nhưng có lẽ cái ham học hỏi đã làm cho Ngài yêu quý. Ngài không bao giờ tỏ vẻ mệt mỏi khi nghe tiếng đàn luyện tập tối ngày trong nhà thờ, nhà xứ.
Hơn thế nữa, Ngài còn có một cách đặc biệt để khai mở trí tuệ cho trẻ em. Ngài cho các em mượn sách báo để đọc, thậm chí còn tự tay bao bìa sách bằng giấy xi-măng để bảo vệ. Điều Ngài quan tâm không phải là các em có đọc hết cuốn sách hay không, mà là việc các em có hình thành thói quen đọc sách, đọc báo chí để mở rộng tầm hiểu biết hay không.
Đó chính là Đức Cha Nho và những học trò nhỏ của Ngài. Ngài đã nhờ các thầy chủng sinh dạy nhạc cho trẻ em trong giáo xứ, và cửa nhà xứ luôn mở rộng cho một vài đứa trẻ muốn học. Không quan trọng em nào chơi hay, em nào chơi dở, Ngài vẫn yêu thương và khuyến khích tất cả như nhau.
Có một cậu bé - chính là tác giả của những dòng này - cũng được diễm phúc được học trong số ấy. Tôi không có tài năng âm nhạc gì đặc biệt, nhưng có lẽ cái ham học hỏi đã làm cho Ngài yêu quý. Ngài không bao giờ tỏ vẻ mệt mỏi khi nghe tiếng đàn luyện tập tối ngày trong nhà thờ, nhà xứ.
Hơn thế nữa, Ngài còn có một cách đặc biệt để khai mở trí tuệ cho trẻ em. Ngài cho các em mượn sách báo để đọc, thậm chí còn tự tay bao bìa sách bằng giấy xi-măng để bảo vệ. Điều Ngài quan tâm không phải là các em có đọc hết cuốn sách hay không, mà là việc các em có hình thành thói quen đọc sách, đọc báo chí để mở rộng tầm hiểu biết hay không.
Lễ tấn phong Giám mục năm 1997 tại Đại Chủng viện Sao Biển
Chiếc Tivi đen trắng và những đêm đáng nhớ
Trong bối cảnh những năm 1980 ở miền quê Việt Nam, việc sở hữu một chiếc ti-vi là điều gần như không thể. Cả làng Hà Dừa lúc bấy giờ chỉ có một chiếc ti-vi trắng đen duy nhất, và nó được đặt tại nhà xứ. Mỗi buổi tối, khi các chương trình bắt đầu phát sóng, cả một đám trẻ con từ khắp làng lại ùa đến nhà xứ.
Đức Cha Nho hiểu rằng việc cho trẻ em được tiếp xúc với thế giới bên ngoài qua ti-vi không chỉ là giải trí mà còn là cách giáo dục, giúp các em mở rộng tầm nhìn về thế giới rộng lớn bên ngoài làng quê nhỏ bé của chúng tôi.
Những buổi tối ấy, âm thanh của ti-vi hòa quyện với tiếng cười nói rôm rả của trẻ con, tạo ra một bầu không khí ấm cúng như trong một đại gia đình. Và ở đó, Đức Cha Nho không phải là một vị linh mục uy nghiêm mà đơn giản chỉ là một người cha đang ngồi xem ti-vi cùng các con.
Đức Cha Nho hiểu rằng việc cho trẻ em được tiếp xúc với thế giới bên ngoài qua ti-vi không chỉ là giải trí mà còn là cách giáo dục, giúp các em mở rộng tầm nhìn về thế giới rộng lớn bên ngoài làng quê nhỏ bé của chúng tôi.
Những buổi tối ấy, âm thanh của ti-vi hòa quyện với tiếng cười nói rôm rả của trẻ con, tạo ra một bầu không khí ấm cúng như trong một đại gia đình. Và ở đó, Đức Cha Nho không phải là một vị linh mục uy nghiêm mà đơn giản chỉ là một người cha đang ngồi xem ti-vi cùng các con.
Cuộc cách mạng nho và táo tàu
Nhưng Đức Cha Nho không chỉ quan tâm đến việc giáo dục trẻ em mà còn lo lắng cho đời sống kinh tế của cả cộng đoàn. Làng Hà Dừa thời bấy giờ chủ yếu sống dựa vào nghề trồng lúa với vài ba thửa ruộng nhỏ, cuộc sống khá khó khăn và đơn điệu.
Với tầm nhìn xa và tinh thần cải cách táo bạo, Ngài đã khởi xướng một "cuộc cách mạng" nhỏ trong làng: phong trào trồng nho và làm rượu nho. Đây là một ý tưởng hoàn toàn mới mẻ với người dân địa phương, những người chưa từng nghĩ rằng vùng đất của họ có thể trồng được loại cây này.
Thật kỳ diệu, dự án của Ngài đã thành công một cách ngoạn mục. Rượu nho Hà Dừa không chỉ được tiêu thụ trong làng mà còn được mang ra các chợ, thậm chí đến tận Nha Trang. Người dân Hà Dừa lại có thêm một nguồn thu nhập ổn định ngoài việc trồng lúa.
Tuy nhiên, khi cây nho bắt đầu bị bệnh nấm và năng suất giảm sút, Ngài lại nhanh chóng chuyển hướng sang một loại cây khác: táo tàu. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng này của Ngài đã giúp cộng đoàn không bị sa sút mà ngược lại tiếp tục phát triển.
Câu chuyện về nho và táo tàu không chỉ là về kinh tế mà còn là về một triết lý sống: không bao giờ đầu hàng trước khó khăn, luôn tìm kiếm những giải pháp mới, và quan trọng nhất là luôn quan tâm đến đời sống của những người xung quanh.
Với tầm nhìn xa và tinh thần cải cách táo bạo, Ngài đã khởi xướng một "cuộc cách mạng" nhỏ trong làng: phong trào trồng nho và làm rượu nho. Đây là một ý tưởng hoàn toàn mới mẻ với người dân địa phương, những người chưa từng nghĩ rằng vùng đất của họ có thể trồng được loại cây này.
Thật kỳ diệu, dự án của Ngài đã thành công một cách ngoạn mục. Rượu nho Hà Dừa không chỉ được tiêu thụ trong làng mà còn được mang ra các chợ, thậm chí đến tận Nha Trang. Người dân Hà Dừa lại có thêm một nguồn thu nhập ổn định ngoài việc trồng lúa.
Tuy nhiên, khi cây nho bắt đầu bị bệnh nấm và năng suất giảm sút, Ngài lại nhanh chóng chuyển hướng sang một loại cây khác: táo tàu. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng này của Ngài đã giúp cộng đoàn không bị sa sút mà ngược lại tiếp tục phát triển.
Câu chuyện về nho và táo tàu không chỉ là về kinh tế mà còn là về một triết lý sống: không bao giờ đầu hàng trước khó khăn, luôn tìm kiếm những giải pháp mới, và quan trọng nhất là luôn quan tâm đến đời sống của những người xung quanh.
Câu chuyện về những mầm non ơn gọi
Trong số những đóng góp của Đức Cha Nho ở làng Hà Dừa, có lẽ điều ý nghĩa nhất là việc Ngài đã khám phá và nuôi dưỡng những mầm non ơn gọi linh mục. Ngài có một khả năng đặc biệt trong việc nhận ra những đứa trẻ có tiềm năng để trở thành mục tử, và quan trọng hơn, Ngài biết cách hun đúc những mầm non ấy bằng tình yêu thương và sự kiên nhẫn.
Sau một thời gian ở Hà Dừa, Ngài bắt đầu thành lập các đoàn chủng sinh tại nhiều nhà thờ khác nhau. Riêng đoàn chủng sinh của Giáo xứ Hà Dừa đã có vài chục thành viên. Tuy nhiên, ơn gọi Linh mục đến từ Đức Cha Nho đã sinh ra những hoa trái Linh mục cho Giáo xứ Hà Dừa: Cha Nguyễn Hữu Thi, Cha Nguyễn Trung Hòa, tôi, Cha Phan Đức Quốc Khải, Cha Trần Quốc Phong, Cha Nguyễn Xuân Thoại và một số Cha khác đã học trong Đại Chủng viện sau này.
Tôi vẫn nhớ như in cái buổi chiều định mệnh khi tôi mười ba tuổi. Đức Cha Nho gọi tôi lại và hỏi một câu đơn giản nhưng đã thay đổi cả cuộc đời tôi: "Con có ý định đi tu không?" Rồi Ngài kể cho tôi nghe về mối liên hệ đặc biệt giữa Ba tôi và Ngài.
"Ba con và Cha đã từng là chủng sinh với nhau tại Làng Sông, Quy Nhon," Ngài nói với giọng điệu nhẹ nhàng. "Ba con học trên Cha hai lớp. Nhưng sau đó Ba con rời chủng viện, cưới Má con." Rồi Ngài nói thêm một câu mà cho đến giờ tôi vẫn còn nhớ từng chữ: "Nếu Ba con không hoàn thành được ơn gọi làm linh mục thì con hãy tiếp nối và hoàn thánh sứ mạng đó."
Đó là cách Ngài gieo hạt giống ơn gọi vào lòng một đứa trẻ mười ba tuổi. Không áp đặt, không ép buộc, mà chỉ đơn giản là chia sẻ một câu chuyện và để cho Chúa Thánh Thần làm phần còn lại.
Sau một thời gian ở Hà Dừa, Ngài bắt đầu thành lập các đoàn chủng sinh tại nhiều nhà thờ khác nhau. Riêng đoàn chủng sinh của Giáo xứ Hà Dừa đã có vài chục thành viên. Tuy nhiên, ơn gọi Linh mục đến từ Đức Cha Nho đã sinh ra những hoa trái Linh mục cho Giáo xứ Hà Dừa: Cha Nguyễn Hữu Thi, Cha Nguyễn Trung Hòa, tôi, Cha Phan Đức Quốc Khải, Cha Trần Quốc Phong, Cha Nguyễn Xuân Thoại và một số Cha khác đã học trong Đại Chủng viện sau này.
Tôi vẫn nhớ như in cái buổi chiều định mệnh khi tôi mười ba tuổi. Đức Cha Nho gọi tôi lại và hỏi một câu đơn giản nhưng đã thay đổi cả cuộc đời tôi: "Con có ý định đi tu không?" Rồi Ngài kể cho tôi nghe về mối liên hệ đặc biệt giữa Ba tôi và Ngài.
"Ba con và Cha đã từng là chủng sinh với nhau tại Làng Sông, Quy Nhon," Ngài nói với giọng điệu nhẹ nhàng. "Ba con học trên Cha hai lớp. Nhưng sau đó Ba con rời chủng viện, cưới Má con." Rồi Ngài nói thêm một câu mà cho đến giờ tôi vẫn còn nhớ từng chữ: "Nếu Ba con không hoàn thành được ơn gọi làm linh mục thì con hãy tiếp nối và hoàn thánh sứ mạng đó."
Đó là cách Ngài gieo hạt giống ơn gọi vào lòng một đứa trẻ mười ba tuổi. Không áp đặt, không ép buộc, mà chỉ đơn giản là chia sẻ một câu chuyện và để cho Chúa Thánh Thần làm phần còn lại.
Tang lễ Đức cố Giám mục Phêrô Nguyễn Văn Nho (5/2003)
Những lời khuyên vàng ngọc
Đức Cha Nho không chỉ là một nhà giáo dục tài ba mà còn là một nhà khôn ngoan với những triết lý sống sâu sắc. Có một lời khuyên của Ngài mà cho đến giờ tôi vẫn áp dụng trong mọi hoàn cảnh: "Trong đời con, con đừng làm phức tạp những vấn đề đơn giản, và hãy đơn giản những vấn đề phức tạp."'
Câu nói này chứa đựng một triết lý sống rất thực tế. Trong cuộc sống, chúng ta thường có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về những việc vốn đơn giản, làm cho chúng trở nên phức tạp một cách không cần thiết. Ngược lại, với những vấn đề thực sự phức tạp, chúng ta cần tìm cách phân tích và đơn giản hóa để có thể giải quyết một cách hiệu quả.
Phù hiệu Giám mục của Ngài - "Hiền lành và Khiêm nhường" - cũng đã trở thành kim chỉ nam cho cách tôi sống và ứng xử. Qua nhiều năm trong đời sống mục vụ Linh mục, tôi đã nghiệm thấy rằng Chúa thực sự hoạt động mạnh mẽ nhất nơi những con người có tấm lòng hiền lành và khiêm nhường.
Ngày 21 tháng 5 năm 2003, Đức Cha Nho đã về với Chúa, nhưng tầm ảnh hưởng của Ngài vẫn tiếp tục lan tỏa khắp thế giới. Mỗi năm vào ngày giỗ của Ngài, hàng trăm linh mục - những người con tinh thần của Ngài - đều dâng Thánh lễ tưởng niệm không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều nơi trên thế giới.
Ngôi mộ của Ngài tại Nhà Thờ Núi luôn là nơi các tín hữu đến cầu nguyện và xin ơn. Nhiều người đã được ban ơn qua lời cầu bầu của Ngài, khiến mộ Ngài luôn đầy những tấm bản tri ân và hoa phúng điếu.
Hai mươi hai năm đã trôi qua kể từ ngày Đức Cha Nho về với Chúa, nhưng những gì Ngài để lại không chỉ là những kỷ niệm đẹp mà còn là một cách sống, một triết lý giáo dục, và đặc biệt là tình yêu vô bờ dành cho con người.
Ngài đã chứng minh rằng sự vĩ đại không nằm ở những điều phô trương hay hào nhoáng, mà nằm ở khả năng chạm đến trái tim của mọi người. Từ những đứa trẻ học đàn piano trong nhà thờ nhỏ ở Hà Dừa đến những linh mục đang phục vụ khắp năm châu, tất cả đều cảm nhận được tình yêu thương và sự quan tâm của Ngài.
Câu nói này chứa đựng một triết lý sống rất thực tế. Trong cuộc sống, chúng ta thường có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về những việc vốn đơn giản, làm cho chúng trở nên phức tạp một cách không cần thiết. Ngược lại, với những vấn đề thực sự phức tạp, chúng ta cần tìm cách phân tích và đơn giản hóa để có thể giải quyết một cách hiệu quả.
Phù hiệu Giám mục của Ngài - "Hiền lành và Khiêm nhường" - cũng đã trở thành kim chỉ nam cho cách tôi sống và ứng xử. Qua nhiều năm trong đời sống mục vụ Linh mục, tôi đã nghiệm thấy rằng Chúa thực sự hoạt động mạnh mẽ nhất nơi những con người có tấm lòng hiền lành và khiêm nhường.
Ngày 21 tháng 5 năm 2003, Đức Cha Nho đã về với Chúa, nhưng tầm ảnh hưởng của Ngài vẫn tiếp tục lan tỏa khắp thế giới. Mỗi năm vào ngày giỗ của Ngài, hàng trăm linh mục - những người con tinh thần của Ngài - đều dâng Thánh lễ tưởng niệm không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều nơi trên thế giới.
Ngôi mộ của Ngài tại Nhà Thờ Núi luôn là nơi các tín hữu đến cầu nguyện và xin ơn. Nhiều người đã được ban ơn qua lời cầu bầu của Ngài, khiến mộ Ngài luôn đầy những tấm bản tri ân và hoa phúng điếu.
Hai mươi hai năm đã trôi qua kể từ ngày Đức Cha Nho về với Chúa, nhưng những gì Ngài để lại không chỉ là những kỷ niệm đẹp mà còn là một cách sống, một triết lý giáo dục, và đặc biệt là tình yêu vô bờ dành cho con người.
Ngài đã chứng minh rằng sự vĩ đại không nằm ở những điều phô trương hay hào nhoáng, mà nằm ở khả năng chạm đến trái tim của mọi người. Từ những đứa trẻ học đàn piano trong nhà thờ nhỏ ở Hà Dừa đến những linh mục đang phục vụ khắp năm châu, tất cả đều cảm nhận được tình yêu thương và sự quan tâm của Ngài.