Behold God’s Providence
- Tham gia
- 17/12/23
- Bài viết
- 1,158
- Chủ đề Author
- #1
Học thuyết xã hội Công giáo thường bị hiểu lầm là tập hợp các quan điểm chính trị hoặc tuyên ngôn đạo đức rời rạc của Giáo hoàng qua các thời kỳ. Tuy nhiên, Giáo hội không hoạt động như một đảng phái chính trị, và học thuyết xã hội của Giáo hội không phải là một “cương lĩnh tranh cử” có thể thay đổi theo từng triều đại. Trái lại, đây là một bản mô tả có hệ thống về thực tại con người và xã hội, bắt nguồn từ chân lý mạc khải và triết học nhân vị học Kitô giáo.
Khởi đầu chính thức từ thông điệp Rerum Novarum của Đức Giáo hoàng Lêô XIII năm 1891 – phản ứng với hệ quả của Cách mạng Công nghiệp và sự hình thành xã hội hiện đại – Học thuyết xã hội Công giáo kéo dài liên tục cho đến Fratelli Tutti (2020) của Đức Phanxicô, và sẽ còn đang tiếp diễn dưới thời Đức Giáo hoàng Lêô XIV.
Trong hơn một thế kỷ, các Giáo hoàng đã trình bày quan điểm toàn diện của Giáo hội về lao động, kinh tế, gia đình, chính trị, môi trường và công ích – không phải như những giải pháp chính sách, mà như một phản ánh về con người và cộng đồng trong ánh sáng của mầu nhiệm cứu độ.
“Học thuyết xã hội Công giáo công bố Thiên Chúa và mầu nhiệm cứu độ của Người trong Đức Kitô cho mọi người, và chính vì lý do đó mà nó mạc khải con người cho chính mình” (Compendium #81). Đây là nền tảng then chốt: không thể hiểu học thuyết xã hội nếu tách khỏi cái nhìn thần học về con người – một thụ tạo được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa (imago Dei) và được mời gọi sống trong hiệp thông.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất mà Giáo hội đang đối diện là chính thực tại văn hóa hiện đại – một thế giới mà theo Đức Biển Đức XVI gọi là “chủ nghĩa tương đối độc hại” (relativism) – đang dần đánh mất cảm thức về tự nhiên, về nhân tính, và cả khả năng nhận ra chân lý luân lý phổ quát.
Khi con người hiện đại không còn hiểu “phẩm giá” là gì ngoài sự khẳng định quyền lựa chọn cá nhân, hoặc khi “công ích” bị đồng hóa với ý kiến đa số, thì các khái niệm nền tảng của học thuyết xã hội trở nên vô nghĩa.
“Không có sự thật về con người được sáng tỏ trong ánh sáng của Thiên Chúa, luân lý sẽ không còn ý nghĩa như một thực tại khách quan nữa, mà chỉ là kết quả của các lựa chọn cá nhân hoặc đồng thuận xã hội.” (Gioan Phaolo II, Veritatis Splendor (1993), #98)
Vì thế, khủng hoảng luân lý hiện đại thực chất là khủng hoảng nhân học – một khủng hoảng về cái nhìn đúng đắn về con người.
Giáo hội không đơn thuần đưa ra những lệnh cấm hay chỉ thị; thay vào đó, Giáo hội trình bày một cái nhìn về con người trong mối tương quan với Thiên Chúa, tha nhân, và thế giới. Trong ánh sáng đó, các nguyên lý nền tảng như “phẩm giá con người,” “công ích,” “tình liên đới,” và “bổ trợ” là định hướng sống thực tế, được thể hiện qua đời sống thánh thiện và các chứng tá xã hội cụ thể.
Dù vậy, nguy cơ lớn vẫn còn đó: nếu giáo huấn này không được sống một cách cụ thể qua đời sống cộng đoàn, qua những con người công chính và quảng đại, nó có thể bị xem như một lý tưởng trừu tượng, không thực dụng.
Thế giới đang đánh mất khả năng nhìn nhận bản chất con người như một thụ tạo có trật tự và mục đích, sứ mạng của Giáo hội là sống – không chỉ giảng dạy – sự thật ấy. Bằng đời sống chứng tá, lòng bác ái cụ thể, và khả năng xây dựng cộng đoàn hiệp thông, người Công giáo có thể làm sống lại một cách nhìn đúng đắn về con người và xã hội.
Vì thế, sứ điệp cốt lõi của học thuyết Xã hội Công giáo là lời mời gọi nên thánh giữa đời thường, nơi mà sự thật về con người chỉ có thể được minh chứng bằng tình yêu phục vụ. Chính nơi đó, xã hội sẽ thấy rằng những chân lý tưởng như đã bị lãng quên vẫn có thể thắp sáng một tương lai nhân bản và công chính.
- Ảnh: Một buổi sinh hoạt Docat của các bạn giới trẻ Hạt Chính Tòa - TGP Hà Nội
Phải làm gì?
Docat 28: Học thuyết xã hội và đức tin liên quan với nhau như thế nào?
Không phải ai hoạt động xã hội và tham gia chính trị mới là một Kitô hữu, nhưng một người khó mà tự gọi mình là Kitô hữu nếu không dấn thân vào xã hội. Tin Mừng dứt khoát dẫn người ta đến chỗ phải dấn thân cho tình yêu, công lý, tự do và hoà bình. Khi Đức Giêsu tuyên bố Nước Trời đã đến, Ngài không chỉ chữa lành và cứu mạng một số cá nhân, mà hơn thế, Ngài thiết lập một hình thức mới của cộng đồng – một vương quốc của hoà bình và công lý. Chắc chắn chỉ một mình Thiên Chúa mới có thể hoàn thành vương quốc ấy một cách trọn vẹn. Tuy nhiên, các Kitô hữu cần phải góp phần kiến tạo một xã hội tốt đẹp hơn. Họ cần phải xây dựng cho con người một thành phố “nhân đạo hơn vì đô thị này tương hợp nhiều hơn với Nước Trời” (Tóm lược Học thuyết Xã hội, 63). Khi Đức Giêsu so sánh Nước Trời với men làm dậy lên cả khối bột lớn (Mt 13,33), Người muốn nói đến cách thức hành động của các Kitô hữu nên làm trong xã hội.