Behold God’s Providence
Tham gia
17/12/23
Bài viết
1,145

Lướt mạng xã hội, không khó để bắt gặp những bình luận kiểu như: "Tôi tin đạo, chứ không tin người có đạo". Điều này xuất phát từ thực tế mà một số người cảm thấy thất vọng với cách sống đạo của một số người có đạo, thậm chí là những người được cho là đại diện cho tôn giáo. Vậy, điều gì đã dẫn tới tâm lý này trong Giáo hội Công giáo Việt Nam?​


phailamgi_“Tin đạo, không tin người có đạo” Vì sao đến nỗi_cv1.jpg

Từ văn hóa tôn ti đến ảnh hưởng tục hóa​

Một trong những nguyên nhân được nhắc đến nhiều là ảnh hưởng của văn hóa tôn ti và chủ nghĩa giáo sĩ trị trong Giáo hội. Truyền thống Á Đông đậm dấu ấn Khổng giáo vốn đề cao tôn ti trật tự; tại Việt Nam, các linh mục thường được giáo dân kính trọng gần như “bề trên” với uy quyền lớn. Tuy nhiên, chính điều đó đôi khi tạo ra mặt trái: các cha xứ được xem như “ông quan” trong xứ đạo và dễ bị cám dỗ lạm dụng quyền hành hoặc lợi ích kinh tế. Hệ quả là người giáo dân có thể cảm thấy tiếng nói của họ không được lắng nghe, dần dần xa cách hoặc mất niềm tin vào hàng giáo phẩm.

Song song đó, quá trình hiện đại hóa và tục hóa của xã hội cũng góp phần định hình lại suy nghĩ của người tín hữu. Khi mức độ giáo dục và hiểu biết chung tăng lên, giáo dân ngày nay có xu hướng đòi hỏi tính minh bạch, công bằng và gương mẫu đạo đức nơi các vị mục tử cao hơn trước. Bất kỳ biểu hiện tiêu cực nào – từ lối sống xa hoa, thiếu gần gũi cho tới các vụ việc bê bối đạo đức – đều nhanh chóng trở thành đề tài bàn tán trong cộng đồng và trên mạng xã hội. Họ kỳ vọng “sống đạo” thực sự nơi các giáo sĩ và tu sĩ.

Như Mahatma Gandhi từng thẳng thắn: “Nếu không vì gương xấu của những người có đạo, tôi đã trở thành một Kitô hữu rồi”. Chính đời sống thiếu gương mẫu của một số Kitô hữu đã cản bước những người muốn đến với đạo.

phailamgi_“Tin đạo, không tin người có đạo” Vì sao đến nỗi_cv2.jpg

Kỳ vọng và thực tế​

Về mặt tâm lý, hiện tượng này gắn liền với sự mâu thuẫn giữa kỳ vọng thiêng liêng và thực tế phàm nhân. Trong đức tin Công giáo, các linh mục và tu sĩ được xem như người sống ơn gọi thánh thiện, “thay mặt Chúa” chăm sóc đoàn chiên. Chính vì thế, giáo dân thường đặt kỳ vọng rất cao vào các vị mục tử của mình. Khi một linh mục tỏ ra độc đoán, thiếu khiêm nhường hoặc vướng vào tai tiếng, cú sốc tâm lý đối với giáo dân là rất lớn – một cảm giác bị phản bội niềm tin.

Đây là cơ chế tâm lý dễ hiểu: càng kỳ vọng bao nhiêu, thất vọng bấy nhiêu. Hệ quả, họ vẫn tin vào đạo (vì cho rằng giáo huấn của Chúa thì hoàn hảo), nhưng họ ngần ngại tin tưởng con người – vốn mỏng giòn và tội lỗi.

Đáng lưu ý, chấn thương niềm tin này không chỉ đến từ phía hàng giáo sĩ. Những vụ việc tiêu cực giữa giáo dân với nhau – chẳng hạn tranh chấp, chia rẽ trong cộng đoàn, hay lối sống hai mặt của một số tín hữu – cũng góp phần làm suy giảm lòng tin tập thể. Khi “người trong đạo” cư xử không khác (hoặc tệ hơn) “người ngoài đời”, nhiều người Công giáo dễ rơi vào hoài nghi: Phải chăng đức tin chỉ là trên danh nghĩa, còn thực tế “đạo ai nấy giữ”? Hiệu ứng tâm lý “vỡ mộng tập thể” này rất nguy hiểm, vì nó làm xói mòn sự hiệp thông trong cộng đoàn dân Chúa – vốn được ví như một gia đình lớn.

phailamgi_“Tin đạo, không tin người có đạo” Vì sao đến nỗi_1.jpg

Lời giải từ lòng chứng tá và hiệp thông​

Để đối phó cuộc khủng hoảng niềm tin này, Giáo hội Công giáo dựa vào kho tàng giáo huấn đã được hình thành từ lâu, đặc biệt nhấn mạnh đến trách nhiệm làm chứng và sống hiệp thông của mọi Kitô hữu.

Ngay từ Công đồng Vatican II (1965), Hiến chế Gaudium et Spes đã thẳng thắn thừa nhận: “Người tín hữu cũng có phần trách nhiệm không nhỏ” trong việc làm người khác xa rời đức tin, nếu họ trình bày một khuôn mặt sai lệch về Thiên Chúa và tôn giáo."

Nói cách khác, khi đời sống của người có đạo che khuất hơn là tỏ lộ khuôn mặt đích thực của Thiên Chúa, họ đã góp phần làm nảy sinh sự hoài nghi và vô tín nơi người khác. Giáo hội không đổ lỗi hết cho “sự dữ thời đại” hay ảnh hưởng ngoại cảnh, mà nhìn nhận lỗi lầm từ chính nội tại mình – một số Kitô hữu sống chưa tròn đạo đã làm giảm uy tín chứng tá Tin Mừng.

Bên cạnh đó, trong Evangelii Gaudium, Đức Phanxicô đặc biệt phê phán não trạng giáo sĩ trị cản trở sự phát triển của giáo dân. Ngài khẳng định giáo dân là thành phần đông đảo của Dân Chúa và có vai trò riêng do ơn bí tích rửa tội của họ; do đó, giáo sĩ không được duy trì thái độ thống trị hay độc quyền quyết định mọi sự.

Chỉ khi việc sống đạo và phục vụ được thực hiện với tấm lòng chân thành, vô vị lợi, họ mới có thể nhận ra nhau thực sự là anh em và giữ được lòng tin tưởng lẫn nhau.

phailamgi_“Tin đạo, không tin người có đạo” Vì sao đến nỗi_2.jpg

Khôi phục niềm tin bằng cải tổ và chứng tá​

Trong nỗ lực vượt qua khủng hoảng niềm tin, Giáo hội Công giáo tại Việt Nam cần có một cuộc “cải tổ” liên tục trong nội bộ, từ cấp cao đến từng cộng đoàn cơ sở. Điều này không chỉ dừng ở những văn kiện hay lời kêu gọi, mà đòi hỏi hành động cụ thể.

Trước hết, các mục tử được mời gọi sống khiêm nhường, minh bạch và gần gũi hơn với đoàn chiên – nói như Đức Phanxicô là phải mang “mùi chiên” của đàn chiên mình.

Về phía người giáo dân, để xây dựng lại lòng tin, bản thân họ cũng được kêu gọi tham gia tích cực và sống chứng tá trong môi trường của mình. Khi mỗi người giáo dân làm tròn bổn phận gia đình, xã hội một cách công bằng, yêu thương; khi họ dấn thân bác ái, liên đới với người nghèo, thì chính đời sống đó là bằng chứng hùng hồn nhất bảo vệ cho uy tín của đạo. Nếu giáo dân thờ ơ và để mặc “chuyện nhà đạo” cho các linh mục, thì vô tình họ cũng góp phần tạo nên khoảng cách “chúng tôi – họ” trong Giáo hội.

Khi Lời Chúa và giáo huấn được thấm nhuần vào cách hành xử, khi cộng đoàn thực sự là anh chị em nâng đỡ nhau, thì không ai còn cớ để mỉa mai “họ chỉ giữ đạo chứ không sống đạo”. Ngược lại, họ sẽ phải thừa nhận như sách Công vụ Tông Đồ xưa: “Kìa xem họ yêu thương nhau dường nào!”. Sự hiệp thông và lòng chứng tá kiên định ấy sẽ là câu trả lời thuyết phục nhất, giúp khôi phục niềm tin đã mất và làm sáng danh Thiên Chúa giữa lòng dân tộc Việt Nam.​

  • Ảnh trong bài: Truyền Thông Thái Hà

Phải làm gì?​

Docat 305: Làm Kitô hữu có phải là một vấn đề riêng tư?

Không ai có thể là một Kitô hữu chỉ vì lợi ích bản thân. Đến với Đức Giêsu, kết bạn với Người và theo Người cũng có nghĩa là công khai tuyên xưng đức tin vào Người, để Người nói với chúng ta và giao sứ mệnh cho chúng ta. “Chính anh em là ánh sáng cho trần gian. Một thành xây trên núi không tài nào che giấu được. Cũng chẳng có ai thắp đèn rồi lại để dưới cái thùng, nhưng đặt trên đế, và đèn soi chiếu cho mọi người trong nhà” (Mt 5,14-15). Tất cả chúng ta, đã được Rửa Tội và Thêm Sức – dù không được đặc biệt uỷ nhiệm để thi hành việc đó như một linh mục, phó tế, giáo lý viên hay giáo viên tôn giáo – thì chúng ta đều là “sứ giả” và “chứng nhân” của Tin Mừng. “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16,15) và “anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần” (Mt 28,19). Để chúng ta có thể rao giảng Nước Thiên Chúa (chứ không phải rao giảng chính mình) bằng lời nói và việc làm, Thiên Chúa ban cho chúng ta bảy ơn của Chúa Thánh Thần.​
 

Sống đạo | Truyền thống

“Tin đạo, không tin người có đạo”: Vì đâu đến nỗi?

Lướt mạng xã hội, không khó để bắt gặp những bình luận kiểu như: "Tôi tin đạo, chứ không tin người có đạo". Điều này xuất phát từ thực tế mà một số người cảm thấy thất vọng với cách sống đạo của...

Hội thảo loan báo Tin Mừng trong kỷ nguyên AI tại Trung tâm Mục vụ TGP Hà Nội | PhaiLamGi | “Trí tuệ nhân tạo – Cánh cửa mở ra cho công cuộc loan báo Tin Mừng”. Với thao thức cho công cuộc truyền giáo trong thời đại mới, Học viện Thần học Thánh Phê-rô Lê Tuỳ kết hợp với Công ty Tập đoàn Hyperlution tổ chức chương trình hội thảo Loan báo Tin Mừng trong kỷ nguyên công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

8:51940 lượt xem

Bài viết chờ bạn bình luận

Bên trên